Vui lòng đăng nhập tài khoản Smember để .
Thông tin cơ bản
Công nghệ màn hình | Công nghệ màn hình IPS LCD, 16 triệu màu |
IPS LCD capacitive touchscreen, 16M colors |
|
---|---|---|---|
Kích thước màn hình | Kích thước màn hình 6.53 inches |
6.43 inches |
|
Công nghệ màn hình | Công nghệ màn hình |
|
|
Camera sau | Camera sau 48 MP, f/1.8, 26mm (wide), 1/2.0", 0.8µm, PDAF 8 MP, f/2.2, 13mm (ultrawide), 1/4.0", 1.12µm 5 MP, f/2.4, (macro), 1.12µm 2 MP, f/2.4, (depth) |
Camera góc rộng: 48 MP, f/1.8, 26mm, 1/2.0", 0.8µm, PDAF Camera góc siêu rộng: 8 MP, f/2.2, 118˚, 1/4.0", 1.12µm Camera macro: 2 MP, f/2.4 Cảm biến chiều sâu: 2 MP, f/2.4 |
|
Camera trước | Camera trước 13 MP, (wide) |
13 MP, f/2.5, 1/3.06", 1.12µm |
|
Chipset | Chipset MediaTek Helio G85 |
Snapdragon 678 (11 nm) |
|
Công nghệ NFC | Công nghệ NFC Không |
Không |
|
Dung lượng RAM | Dung lượng RAM 4 GB |
6 GB |
|
Bộ nhớ trong | Bộ nhớ trong 128 GB |
128 GB |
|
Pin | Pin 5020 mAh battery, Fast charging 18W |
Li-Po 5000 mAh |
|
Thẻ SIM | Thẻ SIM 2 SIM (Nano-SIM) |
2 SIM (Nano-SIM) |
|
Hệ điều hành | Hệ điều hành Android 10.0; MIUI 11 |
Android 11, MIUI 12 |
|
Độ phân giải màn hình | Độ phân giải màn hình 1920 x 1080 pixels (FullHD) |
|
|
Tính năng màn hình | Tính năng màn hình Corning Gorilla Glass 5 |
Mặt kính bảo vệ Corning Gorilla Glass 3, hỗ trợ dải màu DCI-P3, độ sáng tối đa 1100 nits |
|
Loại CPU | Loại CPU Octa-core |
8 nhân ( 2x2.2 GHz Kryo 460 Gold & 6x1.7 GHz Kryo 460 Silver ) |
|
Cảm biến | Cảm biến Cảm biến vân tay, cảm biến tiệm cận, gia tốc kế, la bàn, con quay hồi chuyển |
Cảm biến vân tay, cảm biến tiệm cận, gia tốc kế, la bàn, con quay hồi chuyển |
|
Tìm sản phẩm để so sánh
Không tìm được sản phẩm phù hợp
Hỏi và đáp
Hãy đặt câu hỏi cho chúng tôi
CellphoneS sẽ phản hồi trong vòng 1 giờ. Nếu Quý khách gửi câu hỏi sau 22h, chúng tôi sẽ trả lời vào sáng hôm sau.
Thông tin có thể thay đổi theo thời gian, vui lòng đặt câu hỏi để nhận được cập nhật mới nhất!