Kích thước | Gấp lại (có cánh quạt): 257,6×124,8×106,6 mm (D×R×C) Gấp lại (không có cánh quạt): 257,6×124,8×103,4 mm (D×R×C) Mở ra (không có cánh quạt): 328,7×390,5×135,2 mm (D×R×C) |
Tốc độ tối đa | Tốc độ lên tối đa: 10 m/s (Chế độ thể thao) 6 m/s (Chế độ bình thường) 6 m/s (Chế độ điện ảnh) Tốc độ hạ cánh tối đa: 10 m/s (Chế độ thể thao) 6 m/s (Chế độ bình thường) 6 m/s (Chế độ điện ảnh) Tốc độ ngang tối đa: Ở mực nước biển, trong điều kiện không có gió: 25 m/s (Chế độ thể thao) 15 m/s (trạng thái theo dõi) Ở mực nước biển, với gió xuôi 2 m/s, trong khi bay cùng hướng với gió: 27 m/s (Chế độ thể thao) 15 m/s (trạng thái theo dõi) |
Cảm biến | Camera Hasselblad: CMOS 4/3, Điểm ảnh hiệu dụng: 100 MP Camera Medium Tele: CMOS 1/1,3 inch, Điểm ảnh hiệu dụng: 48 MP Camera Tele: CMOS 1/1,5 inch, Điểm ảnh hiệu dụng: 50 MP |
ISO | Camera Hasselblad Video Normal: 100-12800 (Normal) 400-6400 (D-Log) 100-6400 (D-Log M) 100-6400 (HLG) Slow Motion: 100-6400 (Normal) 400-3200 (D-Log) 100-3200 (D-Log M) 100-3200 (HLG) Ảnh 100-6400 (25 MP) 100-3200 (100 MP) Camera Medium Tele Video Normal: 100-12800 (Normal) 400-3200 (D-Log) 100-3200 (D-Log M) 100-3200 (HLG) Slow Motion: 100-6400 (Bình thường) 400-3200 (D-Log) 100-3200 (D-Log M) 100-3200 (HLG) Ảnh 100-6400 (12 MP) 100-3200 (48 MP) Tele Camera Video Normal: 100-12800 (Normal) 400-3200 (D-Log) 100-3200 (D-Log M) 100-3200 (HLG) Slow Motion: 100-6400 (Normal) 400-3200 (D-Log) 100-3200 (D-Log M) 100-3200 (HLG) Ảnh 100-6400 (12.5 MP) 100-3200 (50 MP) |
Tốc độ màn trập | Hasselblad Camera 25MP Single Shot: 1/16000-16s (over 2s for simulated long exposure) 100MP Single Shot: 1/8000-8s 25 MP Auto Exposure Bracketing (AEB)/Burst Shooting/Timed: 1/16000-8s 100 MP Auto Exposure Bracketing (AEB)/Burst Shooting/Timed: 1/8000-8s Medium Tele Camera 12 MP Single Shot: 1/16000-8s (over 2 s for simulated long exposure) 48 MP Single Shot: 1/8000-2s 12 MP Auto Exposure Bracketing (AEB)/Burst Shooting/Timed: 1/16000-2s 48 MP Auto Exposure Bracketing (AEB)/Burst Shooting/Timed: 1/8000-2s Tele Camera 12.5 MP Single Shot: 1/16000-8s (over 1s for simulated long exposure) 50 MP Single Shot: 1/16000-2s 12.5 MP Auto Exposure Bracketing (AEB)/Burst Shooting/Timed: 1/16000-2s 50 MP Auto Exposure Bracketing (AEB)/Burst Shooting/Timed: 1/16000-2s |
Zoom kỹ thuật số | Hasselblad Camera: 1x to 2.5x Medium Tele Camera: 2.5x to 6x Tele Camera: 6x to 24x |
Chống rung | Gimbal cơ học 3 trục (tilt, roll, pan) |
Loại cảm biến | Hệ thống quan sát hai mắt đa hướng, bổ sung thêm LiDAR hướng về phía trước và cảm biến hồng ngoại ở phía dưới máy bay |
Khoảng cách truyền tối đa | FCC: 30 km CE: 15 km SRRC: 15 km MIC: 15 km |
Hỏi và đáp
Hãy đặt câu hỏi cho chúng tôi
CellphoneS sẽ phản hồi trong vòng 1 giờ. Nếu Quý khách gửi câu hỏi sau 22h, chúng tôi sẽ trả lời vào sáng hôm sau.
Thông tin có thể thay đổi theo thời gian, vui lòng đặt câu hỏi để nhận được cập nhật mới nhất!