Vui lòng đăng nhập tài khoản Smember để .
Thông tin cơ bản
Kích thước màn hình | Kích thước màn hình 5.8 inches |
5.5 inches |
|
---|---|---|---|
Công nghệ màn hình | Công nghệ màn hình Cảm ứng điện dung OLED, 16 triệu màu |
Cảm ứng điện dung LED-backlit IPS LCD, 16 triệu màu |
|
Camera sau | Camera sau 12 MP (f/1.8, 28mm) + 12 MP (f/2.4, 52mm), tự động lấy nét nhận diện theo giai đoạn, 2x zoom quang học, OIS, 4 LED flash (2 tone) |
12 MP (f/1.8, 28mm, 1/3", OIS) + 12 MP (f/2.8, 56mm, 1/3.6"), tự động lấy nét nhận diện theo giai đoạn, 2x zoom quang học, 4 LED flash (2 tone) |
|
Camera trước | Camera trước 7 MP (f/2.2, 32mm), 1080p@30fps, 720p@240fps, nhận diện khuôn mặt, HDR |
7 MP (f/2.2, 32mm), 1080p@30fps, 720p@240fps, nhận diện khuôn mặt, HDR |
|
Chipset | Chipset Apple A11 Bionic APL1W72 |
Apple A10 Fusion APL1W24 |
|
Bộ nhớ trong | Bộ nhớ trong 64 GB |
128 GB |
|
Pin | Pin Li-ion 2716 mAh |
Li-ion 2900 mAh |
|
Thẻ SIM | Thẻ SIM Nano-SIM |
Nano-SIM |
|
Hệ điều hành | Hệ điều hành 11 |
11 |
|
Độ phân giải màn hình | Độ phân giải màn hình 1125 x 2436 pixels |
|
|
Loại CPU | Loại CPU 2x 2.39 GHz Monsoon & 4x 2.39 GHz Mistral |
2x 2.34 GHz Hurricane & 2x 2.34 GHz Zephyr |
|
Cảm biến | Cảm biến Nhận diện khuôn mặt, gia tốc, la bàn, khoảng cách, con quay quy hồi, phong vũ biểu |
Vân tay, gia tốc, la bàn, khoảng cách, con quay quy hồi, phong vũ biểu |
|
Tìm sản phẩm để so sánh
Không tìm được sản phẩm phù hợp
Hỏi và đáp
Hãy đặt câu hỏi cho chúng tôi
CellphoneS sẽ phản hồi trong vòng 1 giờ. Nếu Quý khách gửi câu hỏi sau 22h, chúng tôi sẽ trả lời vào sáng hôm sau.
Thông tin có thể thay đổi theo thời gian, vui lòng đặt câu hỏi để nhận được cập nhật mới nhất!