Vui lòng đăng nhập tài khoản Smember để .
Thông tin cơ bản
Kích thước màn hình | Kích thước màn hình 4.7 inches |
5.5 inches |
|
---|---|---|---|
Công nghệ màn hình | Công nghệ màn hình Retina IPS LCD capacitive touchscreen, 16M colors, Wide color gamut, True-tone, 625 nits max brightness |
Cảm ứng điện dung LED-backlit IPS LCD, 16 triệu màu |
|
Công nghệ màn hình | Công nghệ màn hình |
|
|
Camera sau | Camera sau 12 MP, f/1.8 (wide), PDAF, OIS |
12 MP (f/1.8, 28mm, 1/3", OIS) + 12 MP (f/2.8, 56mm, 1/3.6"), tự động lấy nét nhận diện theo giai đoạn, 2x zoom quang học, 4 LED flash (2 tone) |
|
Camera trước | Camera trước 7 MP, f/2.2 |
7 MP (f/2.2, 32mm), 1080p@30fps, 720p@240fps, nhận diện khuôn mặt, HDR |
|
Chipset | Chipset Apple A13 Bionic (7 nm+) |
Apple A10 Fusion APL1W24 |
|
Công nghệ NFC | Công nghệ NFC Có |
|
|
Dung lượng RAM | Dung lượng RAM 3 GB |
|
|
Bộ nhớ trong | Bộ nhớ trong 64 GB |
32 GB |
|
Pin | Pin Li-Ion 1821 mAh battery (6.96 Wh), Fast charging 18W, 50% in 30 min |
Li-ion 2900 mAh |
|
Thẻ SIM | Thẻ SIM Nano-SIM + eSIM |
Nano-SIM |
|
Hệ điều hành | Hệ điều hành iOS 13 |
11 |
|
Độ phân giải màn hình | Độ phân giải màn hình 1334 x 750 pixels (HD+) |
|
|
Tính năng màn hình | Tính năng màn hình True-tone |
|
|
Loại CPU | Loại CPU Hexa-core (2x2.65 GHz Lightning + 4x1.8 GHz Thunder) |
2x 2.34 GHz Hurricane & 2x 2.34 GHz Zephyr |
|
Cảm biến | Cảm biến Cảm biến vân tay, cảm biến tiệm cận, gia tốc kế, la bàn, con quay hồi chuyển |
Vân tay, gia tốc, la bàn, khoảng cách, con quay quy hồi, phong vũ biểu |
|
Tìm sản phẩm để so sánh
Không tìm được sản phẩm phù hợp
CellphoneS sẽ trả lời trong 1 giờ (sau 22h, phản hồi vào sáng hôm sau). Một số thông tin có thể thay đổi, Quý khách hãy đặt câu hỏi để được cập nhật mới nhất.
Hỏi và đáp