Vui lòng đăng nhập tài khoản Smember để .
Thông tin cơ bản
Kích thước màn hình | Kích thước màn hình 6.8 inches |
6.8 inches |
|
---|---|---|---|
Công nghệ màn hình | Công nghệ màn hình |
Dynamic AMOLED 2X |
|
Camera sau | Camera sau Camera góc rộng: 64 MP, f/1.75, PDAF Camera góc siêu rộng: 8 MP, f/2.0 Camera macro: 2 MP, f/2.4 |
108 MP, f/1.8 góc rộng 10 MP, f/4.9 10 MP, f/2.4 12 MP, f/2.2 góc siêu rộng |
|
Camera trước | Camera trước 8 MP, f/2.0 |
40 MP, f/2.2 |
|
Chipset | Chipset Qualcomm SM8450 Snapdragon 8 Gen 1 |
Snapdragon 8 Gen 1 8 nhân |
|
Công nghệ NFC | Công nghệ NFC Có |
Có |
|
Dung lượng RAM | Dung lượng RAM 18 GB |
8 GB |
|
Bộ nhớ trong | Bộ nhớ trong 256 GB |
128 GB |
|
Pin | Pin 4500 mAh |
5000 mAh |
|
Thẻ SIM | Thẻ SIM 2 SIM (Nano-SIM) |
2 Nano SIM hoặc 1 Nano + 1 eSIM |
|
Hệ điều hành | Hệ điều hành Android 12, Redmagic 5.0 |
Android 12 |
|
Độ phân giải màn hình | Độ phân giải màn hình |
1440 x 3088 pixels (QHD+) |
|
Tính năng màn hình | Tính năng màn hình Kính 2.5D Corning® Gorilla® Tốc độ làm mới 165 Hz 700 nits 4.096 cấp độ điều khiển độ sáng thông minh Gam màu: 100% DCI-P Tỷ lệ tương phản: 1000.000:1 |
Tần số quét 120Hz,1750 nits |
|
Loại CPU | Loại CPU Kryo™, Tốc độ xung nhịp CPU: lên tới 3.0 GHz |
1x3.00 GHz Cortex-X2 & 3x2.50 GHz Cortex-A710 & 4x1.80 GHz Cortex-A510 |
|
Tìm sản phẩm để so sánh
Không tìm được sản phẩm phù hợp
Hỏi và đáp
Hãy đặt câu hỏi cho chúng tôi
CellphoneS sẽ phản hồi trong vòng 1 giờ. Nếu Quý khách gửi câu hỏi sau 22h, chúng tôi sẽ trả lời vào sáng hôm sau.
Thông tin có thể thay đổi theo thời gian, vui lòng đặt câu hỏi để nhận được cập nhật mới nhất!