Vui lòng đăng nhập tài khoản Smember để .
Thông tin cơ bản
Kích thước màn hình | Kích thước màn hình 6.7 inches |
6.7 inches |
|
---|---|---|---|
Công nghệ màn hình | Công nghệ màn hình |
|
|
Camera sau | Camera sau Camera chính: 50MP, f/1.7 Camera góc rộng: 50MP, f/2.2; FOV 112° Camera tele: 13MP, f/2.4 |
Camera góc rộng: 12MP, ƒ/1.5 Camera góc siêu rộng: 12MP, ƒ/1.8 Camera tele : 12MP, /2.8 |
|
Camera trước | Camera trước Camera chính 32MP: f/2.4; FOV 90°, ống kính: 5P, lấy nét cố định |
12MP, ƒ/2.2 |
|
Chipset | Chipset Qualcomm Snapdragon 8 Gen 1 |
Apple A15 Bionic 6 nhân |
|
Công nghệ NFC | Công nghệ NFC Có |
Có |
|
Dung lượng RAM | Dung lượng RAM 12 GB |
6 GB |
|
Bộ nhớ trong | Bộ nhớ trong 256 GB |
128 GB |
|
Pin | Pin 5.000 mAh |
4352mAh |
|
Thẻ SIM | Thẻ SIM 2 SIM (Nano-SIM) |
2 SIM (nano‑SIM và eSIM) |
|
Hệ điều hành | Hệ điều hành ColorOS 12.1 dựa trên Android 12 |
iOS15 |
|
Độ phân giải màn hình | Độ phân giải màn hình 1440 x 3216 pixels (QHD+) |
2778 x 1284 pixel |
|
Tính năng màn hình | Tính năng màn hình Tần số quét 120 Hz (Dynamic) 1.07 tỉ màu Corning Gorilla Glass Victus Gam màu: Chế độ sống động: 97% NTSC/100% DCI-P3 (Tiêu chuẩn) Chế độ dịu nhẹ: 71% NTSC/100% sRGB (Tiêu chuẩn) Độ sáng tối đa 1300 nits |
Tần số quét 120 Hz, 1200 nits, Super Retina XDR với ProMotion 6.1‑inch, OLED, 458 pp, HDR display, True Tone, Wide color (P3), Haptic Touch |
|
Loại CPU | Loại CPU MariSilicon X Imaging NPU |
3.22 GHz |
|
Tìm sản phẩm để so sánh
Không tìm được sản phẩm phù hợp
Hỏi và đáp
Hãy đặt câu hỏi cho chúng tôi
CellphoneS sẽ phản hồi trong vòng 1 giờ. Nếu Quý khách gửi câu hỏi sau 22h, chúng tôi sẽ trả lời vào sáng hôm sau.
Thông tin có thể thay đổi theo thời gian, vui lòng đặt câu hỏi để nhận được cập nhật mới nhất!