Vui lòng đăng nhập tài khoản Smember để .
Thông tin cơ bản
Công nghệ màn hình | Công nghệ màn hình Super AMOLED 16 triệu màu, Gorilla Glass 5, 800 nits max brightness |
|
|
---|---|---|---|
Kích thước màn hình | Kích thước màn hình 6.4 inches |
6.43 inches |
|
Camera sau | Camera sau Camera chính:64 MP, f/1.7, 27mm (wide), 1/1.72", 0.8µm, PDAF Camera tele:13 MP, f/2.4, 52mm (telephoto), 1/3.4", 1.0µm, PDAF, 2x optical zoom Camera góc siêu rộng: 8 MP, f/2.2, 13mm (ultrawide), 1/4.0", 1.12µm, AF Camera xoá phông: 2 MP B/W |
64 MP + 8 MP + 2 MP + 2 MP |
|
Camera trước | Camera trước Camera chính: 44 MP, f/2.4, 26mm (wide), 1/2.65", 0.7µm Camera xoá phông: 2 MP, f/2.4, (depth) |
32 MP, F/2.4 |
|
Chipset | Chipset Mediatek Helio P95 (12 nm) |
Qualcomm SM7250 Snapdragon 765G (7 nm) |
|
Dung lượng RAM | Dung lượng RAM 8 GB |
8 GB |
|
Bộ nhớ trong | Bộ nhớ trong 256 GB |
128 GB |
|
Pin | Pin Non-removable Li-Po 4025 mAh battery, Fast charging 30W, 50% in 20 min (advertised), VOOC 4.0 |
4300mAh (Typ), Sạc siêu nhanh |
|
Thẻ SIM | Thẻ SIM 2 SIM (Nano-SIM) |
2 SIM (Nano-SIM) |
|
Hệ điều hành | Hệ điều hành Android 10.0; ColorOS 7 |
ColorOS 11.1, Nền tảng Android 11 |
|
Độ phân giải màn hình | Độ phân giải màn hình |
|
|
Loại CPU | Loại CPU Octa-core (2x2.2 GHz Cortex-A75 & 6x2.0 GHz Cortex-A55) |
8 nhân: 1x2.4 GHz Kryo 475 Prime & 1x2.2 GHz Kryo 475 Gold & 6x1.8 GHz Kryo 475 Silver |
|
Cảm biến | Cảm biến Cảm biến vân tay, cảm biến tiệm cận, gia tốc kế, la bàn, con quay hồi chuyển |
|
|
Tìm sản phẩm để so sánh
Không tìm được sản phẩm phù hợp
Hỏi và đáp
Hãy đặt câu hỏi cho chúng tôi
CellphoneS sẽ phản hồi trong vòng 1 giờ. Nếu Quý khách gửi câu hỏi sau 22h, chúng tôi sẽ trả lời vào sáng hôm sau.
Thông tin có thể thay đổi theo thời gian, vui lòng đặt câu hỏi để nhận được cập nhật mới nhất!